trunk network /điện tử & viễn thông/
mạng đường trục
trunk network
mạng giao thông chính
trucking network, trunk network /giao thông & vận tải;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
mạng đường dài
trucking network, trunk network /điện tử & viễn thông/
mạng đường trục chính
line network, transmission line network, trunk network
mạng đường truyền