Việt
mạng đường dài
mạng đường trục
mạng đường trục chính
Anh
trunk network
trucking network
trunking network
Đức
Fernleitungsnetz
Fernnetz
Fernleitungsnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] trunk network
[VI] mạng đường dài, mạng đường trục
Fernnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] trunk network, trunking network
[VI] mạng đường trục chính, mạng đường dài
trucking network, trunk network /giao thông & vận tải;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/