Việt
trục hình ống
trục ống
trục rỗng
Anh
tubular shaft
hollow shaft
quill shaft
sleeve
spindle sleeve
tubular shaft /hóa học & vật liệu/
tubular shaft /cơ khí & công trình/
hollow shaft, quill shaft, sleeve, spindle sleeve, tubular shaft
trục rỗng (tâm)