tweezers
cái nhíp
tweezers /điện lạnh/
cái nhíp
catch, tweezers /điện lạnh/
sự gắp
pipe tongs, tweezers
cái cặp ống
through terminal, tweezers
cái kẹp trung gian
screw pinch, tweezers
cái cặp kiểu vít
skid mark, tweezers
vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp)