Việt
Vết trượt bánh xe trên đường khi phanh gấp
vết đen đường trượt
vết trượt bánh xe
Anh
skid mark
tweezers
drag mark
Đức
Bremsspur
Kratzspur
verkratzter Boden
Pháp
marque de dérapé
marque de tirage
drag mark,skid mark /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kratzspur; verkratzter Boden
[EN] drag mark; skid mark
[FR] marque de dérapé; marque de tirage
skid mark, tweezers
vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp)