TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tympanum

ô trên cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô trán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tai giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tympanum

 tympanum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tympan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle ear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tympanum /xây dựng/

ô trên cửa

 tympanum /xây dựng/

ô trên cửa

Không gian giữa lanh tô cửa ra vào và mái vòm (từ Hy lạp có nghĩa là " DRUM" ).

The space between a doorway lintel and a surmounting arch. (Going back to a Greek word meaning " drum." ).

 attic, tympanum /xây dựng/

mặt hồi

Trong một trán tường cổ điển một bề mặt tam giác được xây thụt và bao quanh bởi các gờ.

In a classical pediment, the recessed triangular surface enclosed by the cornices.

 tympan, tympanum /xây dựng/

ô trán (nhà)

 middle ear, tympanum /y học;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tai giữa