TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô trên cửa

ô trên cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ô trên cửa

 tympanum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tympanum /xây dựng/

ô trên cửa

 tympanum /xây dựng/

ô trên cửa

Không gian giữa lanh tô cửa ra vào và mái vòm (từ Hy lạp có nghĩa là " DRUM" ).

The space between a doorway lintel and a surmounting arch. (Going back to a Greek word meaning " drum." ).