uniphase /toán & tin/
độc tướng
uniphase /xây dựng/
độc tướng
single phase, uniphase
pha đơn, một pha
monophase, one phase, single-phase, uniphase
đơn pha
Sự đồng pha giữa hai điện áp hai dòng điện hay giữa dòng điện và điện áp.
cophasal, co-phase, equiphase, in phase, isophasal, uniphase
đồng pha
Tình trạng hai tần số bằng nhau có cùng góc pha, có các trị số tối đa và tối thiểu vào cùng thời điểm như nhau, với cực tính giống nhau.; Sự đồng pha giữa hai điện áp hai dòng điện hay giữa dòng điện và điện áp.