TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng pha

đồng pha

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cùng pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồng pha

homophase

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 cophasal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 co-phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equiphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isophasal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in-phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồng pha

gleichphasig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phasengleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichphasig /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] in-phase

[VI] đồng pha

phasengleich /adj/Đ_TỬ, TV, V_LÝ/

[EN] in-phase

[VI] đồng pha, cùng pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cophasal, co-phase, equiphase, in phase, isophasal, uniphase

đồng pha

Tình trạng hai tần số bằng nhau có cùng góc pha, có các trị số tối đa và tối thiểu vào cùng thời điểm như nhau, với cực tính giống nhau.; Sự đồng pha giữa hai điện áp hai dòng điện hay giữa dòng điện và điện áp.

in phase

đồng pha

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

homophase

đồng pha