TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in phase

cùng pha

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đồng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

in phase

in phase

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

in phase

gleichphasig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in Phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

in phase

en phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in phase /ENG-ELECTRICAL/

[DE] gleichphasig; in Phase

[EN] in phase

[FR] en phase

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

in phase

cùng pha Cùng pha là trạng thái của mạch điện ở đó điện áp và dòng điện dao động cùng tăng hoặc giảm đồng thời. Trong mạch xoay chiều, hai đại lượng này đều đi qua vị trí 0o và 180o tại cùng một thời điểm và theo cùng một hướng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in phase

đồng pha

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

in phase /adj, adv/PHYSICS/

in phase

cùng pha