univalent /hóa học & vật liệu/
có hóa trị một
univalent
đơn diệp
univalent
thể đơn trị
univalent /y học/
thể đơn trị
univalence, univalent /toán & tin/
đơn diệp, đơn giá
univalence, univalent
đơn diệp, đơn giá
domain of univalence, univalent
miền đơn diệp
monobasic, monovalent, univalent
đơn hóa trị