TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

univalence

đơn giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gt. đơn diệp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đơn diệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoá trị một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

univalence

univalence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 univalent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monovalence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monovalency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

univalency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

univalence

Einwertigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Univalenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einwertigkeit /f/HOÁ/

[EN] monovalence, univalence, monovalency, univalency

[VI] hoá trị một

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

univalence, univalent

đơn diệp, đơn giá

Từ điển toán học Anh-Việt

univalence

gt. đơn diệp, đơn giá

Từ điển Polymer Anh-Đức

univalence

Einwertigkeit, Univalenz

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

univalence

Monovalency.