Việt
xăng không chì
Anh
unleaded gasoline
lead-free gasoline
lead-free petrol
unleaded petrol
unleaded gasoline /ô tô/
Ở nhiều nước như Mỹ và Nhật đây là loại xăng được dùng phổ biến nhất.
lead-free gasoline, lead-free petrol, unleaded gasoline, unleaded petrol /hóa học & vật liệu;ô tô;ô tô/
xăng không (pha) chì