TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xăng không chì

xăng không chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xăng không chì

xăng không chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xăng không chì

lead-free petrol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unleaded petrol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead-free gasoline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unleaded gasoline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lead-free gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead-free petrol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unleaded gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unleaded petrol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xăng không chì

unleaded gasoline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unleaded petrol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EBP

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

 unleaded gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xăng không chì

unverbleites Benzin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xăng không chì

bleifreies Benzin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1985 Einführung von geregelten Katalysatoren (Lamdasonde) für bleifreies Benzin.

1985 Bộ xúc tác có điều chỉnh (cảm biến Lamda) dùng cho xăng không chì được sử dụng.

Damit die katalytisch aktive Schicht durch Ablagerungen nicht unwirksam („vergiftet“) wird, darf nur bleifreies und schwefelarmens Benzin getankt werden.

Để lớp chủ động xúc tác không mất tác dụng (bị ức chế xúc tác) do những lớp kết tủa bám bên trên, xe chỉ được phép đổ xăng không chì và ít lưu huỳnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead-free petrol

xăng không (pha) chì

unleaded petrol

xăng không (pha) chì

 lead-free gasoline, lead-free petrol, unleaded gasoline, unleaded petrol /hóa học & vật liệu;ô tô;ô tô/

xăng không (pha) chì

 unleaded gasoline /ô tô/

xăng không chì

Ở nhiều nước như Mỹ và Nhật đây là loại xăng được dùng phổ biến nhất.

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

EBP

Xăng không chì

Xăng không chì trong đó bao gồm một tỷ lệ ethanol (ví dụ, E10 là xăng không chì bao gồm 10% ethanol)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverbleites Benzin /nt/ÔTÔ/

[EN] unleaded gasoline (Mỹ), unleaded petrol (Anh)

[VI] xăng không chì

bleifreies Benzin /nt/ÔTÔ/

[EN] lead-free gasoline (Mỹ), lead-free petrol (Anh), unleaded gasoline (Mỹ), unleaded petrol (Anh)

[VI] xăng không (pha) chì

bleifreies Benzin /nt/ÔNMT/

[EN] lead-free gasoline (Mỹ), lead-free petrol (Anh)

[VI] xăng không (pha) chì