unsteady flow /xây dựng/
dòng chảy không dừng
unsteady flow /điện lạnh/
luồng không ổn định
unsteady flow
dòng bất định
non-uniform flow, unsteady flow /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dòng chảy không đều
non permanent flow, non stationary flow, oscillating flow, unsteady flow
dòng bất định
unstable flow, unstable flows, unsteady flow, unsteady flows, unsteady state flow
dòng chảy không ổn định
non stationary flow, nonsteady flow, unstable flow, unsteady flow, variable flow
dòng không ổn định