TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy không ổn định

dòng chảy không ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng chảy không ổn định

unstable flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsteady flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsteady state flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstable flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstable flows

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsteady flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsteady flows

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsteady state flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng chảy không ổn định

unbeständiger Verkehrsfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsteady flow

dòng chảy không ổn định

unsteady state flow

dòng chảy không ổn định

unstable flow

dòng chảy không ổn định

 unstable flow, unstable flows, unsteady flow, unsteady flows, unsteady state flow

dòng chảy không ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeständiger Verkehrsfluß /m/V_TẢI/

[EN] unstable flow

[VI] dòng chảy không ổn định