TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vacuum filter

bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọc chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vacuum filter

 vacuum filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum filter /ô tô/

bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không (MAP)

 vacuum filter

bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không (MAP)

 vacuum filter

lọc chân không

 vacuum filter /ô tô/

bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không (MAP)

 suction filter, suction screen, vacuum filter

bộ lọc chân không

Một bộ lọc trong đó một chất sền sệt được dùng ở bên áp suất cao; chất lỏng được đẩy qua bộ lọc bằng chân không và một một khối chất rắn được hình thành ở bên ngoài.

A filter in which a liquid-solid slurry is applied to the high-pressure side; the liquid is pulled through the filter by the vacuum and a cake of solids is formed on the outside.