Việt
lọc chân không
lọc hút
cái lọc chân không
Anh
vacuum filter
Vacuum filtration
suction filter
Đức
Vakuumfiltration
Saugfilter
Die zu filtrierenden Lösungen werden bei der Vakuumfiltration mit Unterdruck durch die sterile Membranfiltereinheit gesaugt oder bei leicht schäumenden Inhaltsstoffen mit Stickstoff oder Druckluft gedrückt (Druckfiltration) (Bild 2).
Dung dịch lọc trong lọc chân không với áp suất âm được hút thông qua một đơn vị màng lọc vô trùng hoặc ở các chất dễ tạo bọt thì chúng được nén với khí nitơ hoặc với áp suất không khí (lọc áp suất) (Hình 2).
Dead-End-Filtration. Bei dieser konventionellen statischen Filtration, die als Kuchen- oder Tiefenfiltration durchgeführt werden kann, wird das Fermentationsmedium mit den Zellen durch Überdruck von oben (Druckfiltration) oder durch Unterdruck von unten (Vakuumfiltration) durch das Filtermittel (z. B. Filtertuch, Mikrofiltrationsmembranen, Tiefenfilterschicht) getrieben.
Lọc Dead-end Ở phương pháp lọc tĩnh truyền thống này có thể được thực hiện như lọc bánh hoặc lọc sâu môi trường lên men với tế bào được điều khiển do áp lực từ trên (lọc áp lực) hoặc từ dưới (lọc chân không) xuyên qua màng lọc (thí dụ như vải lọc, màng vi lọc, bộ lọclớpsâu).
Bei industriellen biotechnischen Produktionsverfahren mit Mikroorganismen, die das Bioprodukt bereits während der Fermentation in das Fermentationsmedium ausscheiden (extrazelluläres Bioprodukt, Seite 180), werden für die Abtrennung der Zellen durch Kuchenfiltration neben druckbetriebenen Platten- und Kammerfilterpressen für die Aufarbeitung großer Mengen häufig Vakuumfiltrationsmethoden eingesetzt, wie beispielsweise Vakuum-Trommelzellenfilter (Bild 2).
Trong sản xuất công nghiệp kỹ thuật sinh học với vi sinh vật, trong khi lên men chúng thải các sản phẩm sinh học vào môi trường (sản phẩm hữu cơ ngoại bào, trang 180), do đó tách tế bào thường sử dụng phương pháp lọc bánh bên cạnh mảng ép và buồng ép, để hoàn thành một lượng lớn thường sử dụng phương pháp lọc chân không, chẳng hạn như bộ lọc tế bào trụ xoay chân không (Hình 2).
Saugfilter /n/
cái] lọc hút, lọc chân không; Saug
[EN] Vacuum filtration
[VI] Lọc chân không
suction filter /y học/