valve guide
đường dẫn hướng xupáp
valve guide /ô tô/
đường dẫn hướng xupáp
valve guide /vật lý/
cấu dẫn hướng van
valve guide /vật lý/
cấu dẫn hướng van
valve guide /điện lạnh/
dẫn hướng van
valve guide /điện lạnh/
sự dẫn hướng van
valve guide /ô tô/
ống kềm xú páp
valve guide
ống kiềm xú bắp
valve guide, valve stem guide /cơ khí & công trình/
ống kềm (dẫn hướng) xupáp