vaporizer
máy phun bụi nước
vaporizer /điện lạnh/
máy phun bụi nước
vaporizer
bộ hóa hơi (máy lạnh)
vaporizer /hóa học & vật liệu/
bộ phận khí hóa
vaporizer /hóa học & vật liệu/
máy phun bụi nước
vaporizer /hóa học & vật liệu/
bình làm bay hơi
Một bình hay một bình chưng cất trong đó nước bị đun nóng đến khi bay hơi; nhiệt có thể trực tiếp.
A vessel or still in which liquid is heated until it vaporizes; the heat may be direct, as with hot gases or submerged combustion, or indirect, as with heat-transfer fluid or steam.
vaporizer
bình phun hơi
vaporizer /y học/
bình phun hơi
vaporizer /cơ khí & công trình/
thiết bị bay hơi
vaporizer /điện lạnh/
máy làm bay hơi
vaporizer /điện lạnh/
máy phun bụi nước
evaporating vessel, vaporizer /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bình hóa hơi
evaporator unit, vaporizer /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị bay hơi