vaporizer /hóa học & vật liệu/
bình làm bay hơi
Một bình hay một bình chưng cất trong đó nước bị đun nóng đến khi bay hơi; nhiệt có thể trực tiếp.
A vessel or still in which liquid is heated until it vaporizes; the heat may be direct, as with hot gases or submerged combustion, or indirect, as with heat-transfer fluid or steam.