Việt
đồng axetat
nước bóng đồng
xanh đồng
vecđigri
lớp gỉ đồng
Anh
verdigris
patina
cupric acetate
stain
verdigris /hóa học & vật liệu/
đồng (II) axetat
patina, verdigris
cupric acetate, verdigris
patina, stain, verdigris