TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 verdigris

đồng axetat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước bóng đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xanh đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vecđigri

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp gỉ đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 verdigris

 verdigris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupric acetate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verdigris /hóa học & vật liệu/

đồng (II) axetat

 verdigris

nước bóng đồng

 verdigris

xanh đồng

 verdigris

vecđigri

 patina, verdigris

nước bóng đồng

 cupric acetate, verdigris

đồng (II) axetat

patina, stain, verdigris

lớp gỉ đồng