Việt
gỉ đồng
lớp ten đồng
nước bóng đồng
màng bề mặt kim loại
patina
lớp ám
lớp gỉ đồng
Anh
verdigris
stain
Đức
Patina
Edelrost
Pháp
patine
patina, stain, verdigris
Edelrost /m/CNSX/
[EN] patina
[VI] gỉ đồng, lớp ten đồng
Patina /f/CNSX/
[EN] patina, verdigris
[VI] gỉ đồng; nước bóng đồng
patina /INDUSTRY-METAL/
[DE] Patina
[FR] patine
gỉ đồng, lớp ten đồng, nước bóng đồng, lớp ám
patina (vết rám trên các vật liệu đồng và thau)
o (lớp) gỉ đồng
màng bề mặt kim loại (lớp õxi trên bề một kim loại do an mòn)