Việt
gỉ đồng <h>
vecđigri
đồng axetat
gỉ đồng
nước bóng đồng
Anh
verdigris
green patina
patina
Đức
Grünspan
Gruenspan
Patina
Pháp
vert-de-gris
Grünspan /m/HOÁ, CNSX/
[EN] verdigris
[VI] vecđigri, đồng (II) axetat
Patina /f/CNSX/
[EN] patina, verdigris
[VI] gỉ đồng; nước bóng đồng
verdigris /TECH/
[DE] Grünspan
[FR] vert-de-gris
green patina,verdigris /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gruenspan
[EN] green patina; verdigris
VERDIGRIS
xanh gi dòng Màu xanh do các bônát đòng tạo nên ở mái đồng và tượng đồng đật ngoài trời. Mặc dù là sản phẩm của sự ăn mòn, nó cho ta gỉ đòng rất tốt nếu được khống chế tốt. Gỉ đòng rẵt độc.
[VI] gỉ đồng < h>