Việt
lớp ten đồng
gỉ đồng
ri đồng
lóp ri đồng
lóp mối đồng
ten đồng
TỈ đồng
Anh
patina
Đức
Edelrost
Edelrost /der/
TỈ đồng; lớp ten đồng (Patina);
Edelrost /m -es/
ri đồng, lóp ri đồng, lóp mối đồng, ten đồng; -
Edelrost /m/CNSX/
[EN] patina
[VI] gỉ đồng, lớp ten đồng