Việt
ten đồng
lớp rĩ đồng
lớp gỉ đồng màu xanh
gí đồng
lóp gỉ đồng
ri đồng
ldp ri đồng
nưóc bóng .
lóp ri đồng
lóp mối đồng
Đức
Patina
Grünspan
Grünrost
Edelrost
Grünrost /m -es/
gí đồng, lóp gỉ đồng, ten đồng; Grün
Patina /í =/
1. ri đồng, ldp ri đồng, ten đồng; 2. nưóc bóng (trên mặt đồ gỗ cổ).
Edelrost /m -es/
ri đồng, lóp ri đồng, lóp mối đồng, ten đồng; -
Patina /[’pa:tina], die; -/
lớp rĩ đồng; ten đồng (Edelrost);
Grünspan /der; -[e]s/
lớp gỉ đồng màu xanh; ten đồng;