TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

patine

patina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patine

Patina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patine

patine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La patine des ivoires anciens

Lóp xin của các dồ ngà xưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patine /INDUSTRY-METAL/

[DE] Patina

[EN] patina

[FR] patine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

patine

patine [patin] n. f. 1. Lớp gỉ, lóp xỉn: La patine des ivoires anciens: Lóp xin của các dồ ngà xưa. t> Patine du bronze, du cuivre: Gỉ đồng, tanh đồng. 2. Sự nhuộm màu, sự đánh bóng (các đồ vật, để chống gỉ hoặc để trang trí).