vernier caliper /xây dựng/
thước hẹp đo bề dày
vernier caliper /xây dựng/
thước kẹp đo bề dày
vernier caliper
thước cặp có du xích
vernier caliper /xây dựng/
thước hẹp đo bề dày
vernier caliper /cơ khí & công trình/
thước kẹp (phụ)
vernier caliper /hóa học & vật liệu/
thước kẹp có du xích
vernier caliper /toán & tin/
thước kẹp đo bề dày
beam compasses, caliper square, calliper square, vernier caliper, vernier calipers, vernier calliper gauge, vernier gage, vernier gauge
thước cặp có du xích