Schublehre /f/CƠ, V_LÝ/
[EN] vernier caliper (Mỹ), vernier calliper (Anh)
[VI] thước cặp có du xích
Schieblehre /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] vernier caliper (Mỹ), vernier calliper (Anh)
[VI] thước cặp có du xích
Stangenzirkel /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] beam compasses
[VI] thước cặp (vẽ) có du xích
Meßschieber /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] caliper (Mỹ), calliper (Anh), vernier caliper (Mỹ), vernier calliper (Anh)
[VI] thước cặp, thước cặp có du xích
Schieblehre /f/CT_MÁY/
[EN] caliper square (Mỹ), calliper square (Anh), sliding calipers (Mỹ), sliding callipers (Anh), vernier gage (Mỹ), vernier gauge (Anh)
[VI] thước cặp, thước cặp có du xích, cữ cặp, calip hàm