vertical bar /toán & tin/
vạch đứng, thanh dọc
vertical bar /điện tử & viễn thông/
thanh dọc (ở bộ ngang dọc điện thoại)
vertical bar /xây dựng/
thanh dọc (ở bộ ngang dọc điện thoại)
vertical bar /xây dựng/
vạch đứng, thanh dọc
vertical bar /điện lạnh/
thanh dọc (ở bộ ngang dọc điện thoại)
vertical bar
thanh dọc (ở bộ ngang dọc điện thoại)
stanchion, vertical bar, vertical line, vertical post
cột đứng
rail upright, vertical bar, vertical line, vertical shoot
thanh đứng của lan can