vertical line /toán & tin/
tuyến dọc
vertical Line /điện lạnh/
dấu gạch đứng |
vertical Line /toán & tin/
dấu gạch đứng |
vertical alignment, vertical line
vạch đường thẳng đứng
stanchion, vertical bar, vertical line, vertical post
cột đứng
rail upright, vertical bar, vertical line, vertical shoot
thanh đứng của lan can