TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 viaduct

cầu cạn/cầu vựơt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu có trụ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu giá cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu vượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu vượt đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 viaduct

 viaduct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skyway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overpass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaffold bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle-work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viaduct /xây dựng/

cầu cạn/cầu vựơt

1. một cây cầu dài và có nhiều nhịp, có đường và đường sắt đi qua sông, thung lũng hay khu đô thị 2. cầu đi qua kênh, đưòng hay tương tự như vậy.

1. a bridge, usually long and multispan, that carries a road or railroad over a river, a valley, or an urbanized area.a bridge, usually long and multispan, that carries a road or railroad over a river, a valley, or an urbanized area.2. any bridge, as over a road, channel, or the like.any bridge, as over a road, channel, or the like.

 viaduct /xây dựng/

cầu có trụ cao

 viaduct

cầu giá cao

 viaduct /xây dựng/

cầu có trụ cao

 viaduct

cầu vượt

skyway, viaduct, overpass /xây dựng/

cầu vượt đường sắt

Cầu hoặc cầu cạn dùng để khai thông giao thông ở dưới gầm.

A bridge or viaduct used to provide clearance to traffic at a lower elevation.

 scaffold bridge, trestle bridge, trestle-work, viaduct

cầu giá cao