railroad bridge
cầu vượt đường sắt
railroad overbrigde
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
railway trestle
cầu vượt đường sắt
railway overpass
cầu vượt đường sắt
railway regulations
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
road over railway /giao thông & vận tải/
cầu vượt đường sắt
road over railroad /giao thông & vận tải/
cầu vượt đường sắt
railway flyover
cầu vượt đường sắt
skyway, viaduct, overpass /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
Cầu hoặc cầu cạn dùng để khai thông giao thông ở dưới gầm.
A bridge or viaduct used to provide clearance to traffic at a lower elevation.
bridge /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
Bridge,Overgrade /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
railroad bridge /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
railway overpass /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
railway trestle /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
road over railroad /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
road over railway /xây dựng/
cầu vượt đường sắt
railroad overbrigde /xây dựng/
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
railway regulations /xây dựng/
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
skyway, trestle bridge, underbridge
cầu vượt đường sắt
bridge
cầu vượt đường sắt
Bridge,Overgrade
cầu vượt đường sắt
railroad bridge
cầu vượt đường sắt
railway flyover
cầu vượt đường sắt
railway overpass
cầu vượt đường sắt
railway trestle
cầu vượt đường sắt
road over railroad
cầu vượt đường sắt
road over railway
cầu vượt đường sắt
railroad overbrigde
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
railway regulations
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
bridge, Bridge,Overgrade, railroad bridge, railway flyover, railway overpass, railway trestle, road over railroad, road over railway, skyway
cầu vượt đường sắt
railroad overbrigde, railway regulations /giao thông & vận tải/
cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
road over railway
cầu vượt đường sắt
road over railroad
cầu vượt đường sắt