TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 village road

đường làng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 village road

 lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 village road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane, village road /xây dựng/

đường làng

1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.

1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.