TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường làng

đường làng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bờ ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con đường làng

con đường làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường làng

village road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 village road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường làng

Dorfstraße

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feldweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con đường làng

Dorfstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldweg /der/

đường làng;

Landstraße /die/

đường làng; đường nông thôn;

Landweg /der/

đường đất; đường làng; bờ ruộng;

Dorfstraße /die/

con đường làng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

village road

đường làng

 lane

đường làng

 lane, village road /xây dựng/

đường làng

1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.

1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đường làng

Dorfstraße f