viscometer
cái đo độ nhớt
viscometer /điện lạnh/
cái đo độ nhớt
viscometer /điện lạnh/
máy đo độ nhớt
viscometer, viscosimeter /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
cái đo độ nhớt
fluidity meter, viscometer
máy đo độ nhớt
densimeter, fluidimeter, fluidity meter, visco meter, viscometer
nhớt kế
Một dụng cụ đo độ nhớt dòng chất lỏng. Còn gọi là viscosimeter.
An instrument that measures the viscosity of a fluid. Also, viscosimeter.