TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo độ nhớt

máy đo độ nhớt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớt kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy đo độ nhớt

viscosity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viscometer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Viscosimeter

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

viscosity gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluidity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo độ nhớt

Viskosimeter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

máy đo độ nhớt

viscosimètre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird im Kapillarviskosimeter (Bild 2) ermittelt.

Được đo trong máy đo độ nhớt mao dẫn (Hình 2).

Sie kann in druckbeaufschlagten Kapillarviskosimetern (besonders für die HTHS-Viskositat) oder im Rotationsviskosimeter (Bild 2) für die Tieftemperaturviskosität bestimmt werden.

Độ nhớt ở nhiệt độ thấp có thể được đo bằng máy đo độ nhớt mao dẫn chịu áp (đặc biệt cho độ nhớt HTHS) hoặc bằng máy đo độ nhớt quay (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ermittlung kinematische Viskosität

Máy đo độ nhớt động học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viskosimeter /das; -s, - (Fachspr.)/

máy đo độ nhớt; nhớt kế;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viskosimeter /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity meter

[VI] nhớt kế, máy đo độ nhớt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscosity gage

máy đo độ nhớt

viscosity meter

máy đo độ nhớt

 fluidity meter /điện lạnh/

máy đo độ nhớt

 viscometer /điện lạnh/

máy đo độ nhớt

 viscosimeter /điện lạnh/

máy đo độ nhớt

 viscosity gage /điện lạnh/

máy đo độ nhớt

 viscosity meter /điện lạnh/

máy đo độ nhớt

fluidity meter

máy đo độ nhớt

 fluidity meter, viscometer

máy đo độ nhớt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Máy đo độ nhớt

[EN] Viscosimeter

[VI] Máy đo độ nhớt [của nhựa]

[FR] Viscosimètre

[VI] Thiết bị để đo độ sệt của bitum đặc có độ sệt thấp của bitum lỏng, của nhựa guđron mềm.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

viscometer

[DE] Viskosimeter

[VI] (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt

[FR] viscosimètre