viscosimeter
[, viskɔ'simitə]
o xem viscometer
o nhớt kế, máy đo độ nhớt
§ B.R.T.A viscosimeter : nhớt kế BRTA
§ capillary viscosimeter : nhớt kế mao quản
§ cup viscosimeter : nhớt kế cốc
§ Doolittle viscosimeter : nhớt kế Doolitte
§ Engler viscosimeter : nhớt kế Engler
§ Faber viscosimeter : nhớt kế Faber
§ funnel viscosimeter : nhớt kế kiểu phễu
§ Mc Michael’s viscosimeter : nhớt kế Mc Michael’s
§ Marsh funnel type viscosimeter : nhớt kế kiểu phễu Marsh
§ pressure viscosimeter : nhớt kế áp suất, nhớt kế tuyệt đối
§ Redwood viscosimeter : nhớt kế Redwood
§ Saybolt viscosimeter : nhớt kế Saybolt
§ Saybolt universal viscosimeter : nhớt kế Saybolt phổ dụng
§ Scott viscosimeter : nhớt kế Scott
§ suspended level viscosimeter : nhớt kế ống thủy treo
§ Tagliabue viscosimeter : nhớt kế Tagliabue
§ torsion viscosimeter : nhớt kế xoắn
§ Ubbehohde viscosimeter : nhớt kế Ubbehohde
§ Zahn viscosimeter : nhớt kế Zahn