Việt
máy đo độ nhớt
Anh
viscometer
Viscosimeter
Đức
Viskosimeter
Pháp
viscosimètre
viscosimètre /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Viskosimeter
[EN] viscometer
[FR] viscosimètre
Viscosimètre
[EN] Viscosimeter
[VI] Máy đo độ nhớt [của nhựa]
[FR] Viscosimètre
[VI] Thiết bị để đo độ sệt của bitum đặc có độ sệt thấp của bitum lỏng, của nhựa guđron mềm.
[VI] (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt