volumeter /đo lường & điều khiển/
máy đo thể tích
volumeter /hóa học & vật liệu/
máy đo thể tích
oncometer, volumeter /y học/
dung tích kế
Một dụng cụ đo lưu lượng chất khí, chất lỏng, hay chất rắn, trực tiếp hoặc gián tiếp.
An instrument that measures the flow of a gas, liquid, or solid, either directly or indirectly.