TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 volumeter

máy đo thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung tích kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 volumeter

 volumeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oncometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumeter /đo lường & điều khiển/

máy đo thể tích

 volumeter /hóa học & vật liệu/

máy đo thể tích

 oncometer, volumeter /y học/

dung tích kế

Một dụng cụ đo lưu lượng chất khí, chất lỏng, hay chất rắn, trực tiếp hoặc gián tiếp.

An instrument that measures the flow of a gas, liquid, or solid, either directly or indirectly.