TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo thể tích

Máy đo thể tích

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đo sự biến đổi thể tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy đo thể tích

Volume meter

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 volumeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo thể tích

Volumenmesser

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Plethysmograph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumenmesser

Máy đo thể tích dòng chảy

Auswahl von Volumenmessgeräten

Chọn lựa máy đo thể tích

Messgeräte zur Erfassung des Volumens strömender Fluide siehe Kapitel MSR.

Máy đo thể tích của dòng chảy lỏng: Xin xem chương MSR

Volumetrische Durchflussmesser (Ovalradzähler, Ringkolbenzähler, Treibschieberzähler, Zahnradvolumenmesser u.a.) finden insbesondere Anwendung bei kleinsten Volumenströmen (Volumenströme bis 10 mL/h möglich), hochviskosen Messmedien und wenn sehr große Messgenauigkeit gefordert wird.

Máy đo thể tích dòng chảy (máy đếm dùng bánh răng bầu dục, máy đếm dùng piston vành khăn, máy đếm dùng con trượt đẩy, máy đo thể tích dùng bánh xe răng v.v.) đặc biệt dùng để đo thể tích dòng chảy cực nhỏ (có thể đến 10 mL/h), khi chất đo có độ nhờn cao và khi cần độ chính xác cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plethysmograph /der, -en, -en (Med.)/

máy đo thể tích; máy đo sự biến đổi thể tách;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumeter /đo lường & điều khiển/

máy đo thể tích

 volumeter /hóa học & vật liệu/

máy đo thể tích

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Volumenmesser

[EN] Volume meter

[VI] Máy đo thể tích