waste cock /ô tô/
van xả cặn
waste cock /ô tô/
van xả chất thải
waste cock /giao thông & vận tải/
van xả cặn
waste cock /hóa học & vật liệu/
van xả chất thải
radiator draw up or radiator drain cock, drain tap, mouthpiece, petcock, valve,flush, vent cock, waste cock
vòi xả nước thùng giảm nhiệt