waste formation /ô tô/
sự tạo ra rác thải
waste formation /điện lạnh/
sự sinh chất thải
waste formation /toán & tin/
sự tạo ra rác thải
waste formation /xây dựng/
sự sinh chất thải
waste formation
luồng rác thải
waste formation, waste production, waste stream
sự hình thành rác thải
waste formation, waste production, waste stream
sự tạo ra rác thải
waste formation, waste production, waste stream
luồng rác thải
waste formation, waste generation, waste production, waste stream
sự sinh chất thải
waste formation, waste generation, waste production, waste stream
sự tạo thành chất thải
waste formation, waste generation, waste production, waste stream
luồng chất thải