Việt
sự tạo thành chất thải
sự sinh chất thải
luồng chất thải
Anh
waste generation
waste formation
genesis
origination
waste production
waste stream
Đức
Abfallerzeugung
Abfallerzeugung /f/P_LIỆU/
[EN] waste formation, waste generation, waste production, waste stream
[VI] sự tạo thành chất thải, sự sinh chất thải, luồng chất thải
waste generation /điện lạnh/
waste generation, genesis, origination
waste formation, waste generation, waste production, waste stream