water face /xây dựng/
mái dốc đập (ở thượng lưu)
water face /xây dựng/
mái dốc đập (ở thượng lưu)
water face /xây dựng/
mái dốc thượng lưu (đập)
water face
mái dốc thượng lưu (đập)
upstream face, water face
mép thượng lưu (đập)
upstream face, water face
mái thượng lưu đập
battered upstream face, water face /cơ khí & công trình/
mặt thượng lưu nghiêng