Việt
mặt thượng lưu đập
mặt ngược dòng
mái thượng lưu đập
mái thượng lưu
Anh
upstream face
water face
battered upstream face
Đức
Wasserseite
Pháp
parement amont
[DE] Wasserseite
[EN] upstream face
[FR] parement amont
upstream face /cơ khí & công trình/
upstream face /điện/
upstream face, water face
battered upstream face, upstream face