water pipe /xây dựng/
ống (dẫn) nước
pumped water line, water pipe
ống dẫn nước chịu áp
water conduit, water line, water pipe, water piping
đường ống nước
water conduit, water hose, water main, water pipe
đường ống nước
hot water piping, water service pipe, water tube, water tunnel, water-pipe, conductor pipe /xây dựng/
ống dẫn nước nóng
Một ống được chế tạo để thoát nước mưa trên mái nhà một cách hiệu quả. Ống thường được làm bằng kim loại.
A pipe fabricated so that rain water effectively drains off the roof of a building, usually of metal content.