Việt
ống nước
Anh
water pipe
water inlet pipe
water tube
hydrospire
conduit
hose pipe
Đức
Wasserrohr
DIN 2460 Stahlrohre für Wasserleitungen
DIN 2460 Ống thép cho ống nước.
Flüssigkeit (in der Schlange) – Kühlwasser
Chất lỏng (trong ống) - Nước làm nguội
Kondensierender Dampf (in der Schlange) – Kühlwasser
Hơi ngưng tụ (trong ống) – Nước làm nguội
Organischer Dampf (Außenraum) – Kühlwasser (innen)
Hơi hữu cơ (ngoài ống) - Nước lạnh (trong ống)
Nur für drucklose Abflussrohre
Chỉ dùng cho các ống nước thải không chịu áp
water pipe /xây dựng/
ống (dẫn) nước
ống nước (chữa lửa)
hose pipe /xây dựng/
Wasserrohr n
ống nước (ở lớp Nụ biển, Blastoidea)
Wasserrohr /nt/KT_LẠNH, VT_THUỶ/
[EN] water tube
[VI] ống nước
ống (cốp) nước