TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nước

ống nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống nước

ống nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống nước

water pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water inlet pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 water pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống nước

water tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrospire

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hose pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống nước

Wasserrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 2460 Stahlrohre für Wasserleitungen

DIN 2460 Ống thép cho ống nước.

Flüssigkeit (in der Schlange) – Kühlwasser

Chất lỏng (trong ống) - Nước làm nguội

Kondensierender Dampf (in der Schlange) – Kühlwasser

Hơi ngưng tụ (trong ống) – Nước làm nguội

Organischer Dampf (Außenraum) – Kühlwasser (innen)

Hơi hữu cơ (ngoài ống) - Nước lạnh (trong ống)

Nur für drucklose Abflussrohre

Chỉ dùng cho các ống nước thải không chịu áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water pipe /xây dựng/

ống (dẫn) nước

 conduit

ống nước

 hose pipe

ống nước (chữa lửa)

 hose pipe /xây dựng/

ống nước (chữa lửa)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống nước

Wasserrohr n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrospire

ống nước (ở lớp Nụ biển, Blastoidea)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserrohr /nt/KT_LẠNH, VT_THUỶ/

[EN] water tube

[VI] ống nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water pipe

ống (dẫn) nước

water inlet pipe

ống (cốp) nước