flow area, waterway /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
tiết diện dòng chảy
waterway, wetted cross section /xây dựng/
tiết diện ướt
stream life, stream channel, watercourse, waterway
tuổi thọ dòng sông
clearway, fairway, oil tank, waters, waterway /xây dựng/
đường thủy